Giới thiệu về lập trình hướng đối tượng (OOP)

Nếu bạn đang bước vào thế giới lập trình và cảm thấy rối ren giữa hàng tá thuật ngữ như class, object, kế thừa hay đóng gói — thì xin chúc mừng, bạn không cô đơn! Nhiều lập trình viên kỳ cựu cũng từng mông lung như thế khi mới bắt đầu làm quen với lập trình hướng đối tượng (OOP).
Vậy OOP là gì? Vì sao lập trình viên hiện đại cần hiểu rõ OOP như một kỹ năng “gối đầu giường”?
Câu trả lời ngắn gọn: OOP giúp bạn tổ chức mã nguồn rõ ràng, dễ bảo trì và phát triển mở rộng về sau.
Trong thực tế, những phần mềm bạn đang dùng hằng ngày — từ ứng dụng đặt xe, trò chơi điện tử cho đến website bán hàng — đều có phần lõi được xây dựng dựa trên các nguyên lý của OOP.
Nếu coi việc lập trình là xây nhà, thì OOP giống như kiến trúc hiện đại: có bản vẽ rõ ràng, phân tầng chức năng hợp lý, dễ mở rộng, dễ sửa chữa khi cần.
Vậy hãy cùng mình khám phá chi tiết nhé!
OOP là gì? Giải thích một cách dễ hiểu
OOP (Object-Oriented Programming) hay còn gọi là lập trình hướng đối tượng, là một phương pháp lập trình tổ chức mã nguồn xoay quanh các “đối tượng” – object.
📌 Định nghĩa đơn giản:
Mỗi đối tượng là một thực thể có “thuộc tính” (biến – biểu hiện trạng thái) và “hành vi” (hàm – biểu hiện hành động).
Ví dụ:
Giả sử bạn tạo một chương trình quản lý nhân sự. Trong đó, một “đối tượng” có thể là Nhân viên, với:
- Thuộc tính: tên, tuổi, phòng ban, mức lương
- Hành vi: chấm công, nhận lương, cập nhật hồ sơ
✅ So với lập trình thủ tục (procedural)?
- Lập trình thủ tục xử lý theo kiểu dòng lệnh từ trên xuống — dữ liệu và xử lý tách biệt nhau.
- Lập trình hướng đối tượng gom dữ liệu và hành vi thành một khối chặt chẽ — dễ quản lý, mở rộng và tái sử dụng.
4 nguyên lý cơ bản của OOP (cốt lõi của tư duy OOP)

Encapsulation – Tính đóng gói
Hãy tưởng tượng bạn mua một chiếc điện thoại. Bạn chỉ cần bấm nút để gọi, không cần biết bên trong bo mạch hoạt động ra sao. Tính đóng gói trong OOP cũng vậy – nó che giấu chi tiết nội bộ và chỉ cho phép truy cập thông qua những “nút bấm” (phương thức) mà bạn định nghĩa.
Mục đích:
Bảo vệ dữ liệu bên trong class khỏi bị can thiệp trái phép.
Giúp dễ kiểm soát và sửa lỗi, tránh gây ảnh hưởng lan truyền.
Ví dụ:
class Employee {
private $salary; // không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài
public function __construct($initialSalary) {.
$this->salary = $initialSalary;
}
public function updateSalary($newSalary) {
if ($newSalary >= 0) {.
$this->salary = $newSalary;
}
}
public function getSalary() {.
return $this->salary;
}
}
$nv = new Employee(1000);
$nv->updateSalary(1200);
echo $nv->getSalary(); // Chỉ có thể xem và cập nhật lương qua
Inheritance – Tính kế thừa
Giống như con cái thừa hưởng gen từ bố mẹ, một class con cũng có thể thừa hưởng thuộc tính và hành vi từ class cha. Điều này giúp bạn không phải viết lại những đoạn code đã có, chỉ cần mở rộng thêm những gì đặc biệt cho class mới.
Mục đích:
Tái sử dụng mã nguồn có sẵn
Tăng khả năng mở rộng, phân loại hệ thống rõ ràng
Ví dụ:
class Employee {
public function chamCong() {
echo \"Đã chấm công.<br>\";
}
}
class NhanVienKyThuat extends Employee {
public function vietCode() {
echo \"Đang viết phần mềm...<br>\";
}
}
$nvkt = new NhanVienKyThuat();
$nvkt->chamCong(); // Kế thừa từ class cha
$nvkt->vietCode(); // Hành vi riêng của class con
Polymorphism – Tính đa hình
Cùng một hành động, nhưng khi áp dụng cho các đối tượng khác nhau thì kết quả lại không giống nhau. Ví dụ: “ăn cơm” – người thì dùng đũa, người dùng thìa, robot có thể dùng muỗng máy.
Mục đích:
Cho phép linh hoạt xử lý cùng một hành động theo cách phù hợp với từng loại đối tượng.
Ví dụ:
class Employee {
public function xuatThongTin() {
echo "Nhân viên thường";
}
}
class NhanVienKyThuat extends Employee {
public function xuatThongTin() {
echo "Nhân viên kỹ thuật";
}
}
class NhanVienVanPhong extends Employee {
public function xuatThongTin() {
echo "Nhân viên văn phòng";
}
}
$dsNhanVien = [new Employee(), new NhanVienKyThuat(), new NhanVienVanPhong()];
foreach ($dsNhanVien as $nv) {
$nv->xuatThongTin(); // Mỗi đối tượng hiển thị khác nhau
}
Abstraction – Tính trừu tượng
Bạn dùng điện thoại mỗi ngày nhưng không cần biết bên trong nó hoạt động ra sao. Đó là trừu tượng: chỉ thể hiện phần cần thiết, còn bên trong ẩn đi. Trong lập trình, abstraction hoạt động theo đúng cách đó — giúp ẩn đi những chi tiết cài đặt phức tạp và chỉ cung cấp giao diện đơn giản để người dùng tương tác.
Abstraction thường được sử dụng qua hai cấu trúc chính trong OOP:
- Abstract class: là lớp không thể khởi tạo trực tiếp, được dùng để định nghĩa khuôn mẫu cho các lớp con. Có thể chứa cả phương thức có nội dung và phương thức trừu tượng (không có nội dung).
- Interface: là một bản thiết kế chỉ gồm các phương thức chưa có nội dung. Lớp nào “cam kết” triển khai interface thì phải định nghĩa lại toàn bộ phương thức bên trong nó.
Mục đích:
Ẩn đi sự phức tạp, chỉ hiển thị phần cần thiết
Tập trung vào cái “gì” chứ không phải “như thế nào”
Ví dụ: sử dụng Abstract class
abstract class NhanVien {
abstract public function tinhLuong();
}
class NhanVienFulltime extends NhanVien {
public function tinhLuong() {
echo "Lương tháng: 15 triệu<br>";
}
}
class NhanVienParttime extends NhanVien {
public function tinhLuong() {
echo "Lương giờ: 50.000đ x số giờ làm<br>";
}
}
$nv1 = new NhanVienFulltime();
$nv2 = new NhanVienParttime();
$nv1->tinhLuong();
$nv2->tinhLuong();
Khi bạn gọi
tinhLuong()
, bạn không cần biết bên trong từng lớp cụ thể tính như thế nào — bạn chỉ quan tâm đến kết quả đầu ra. Đó là trừu tượng hóa trong hành động. Đó là trừu tượng: chỉ thể hiện phần cần thiết, còn bên trong ẩn đi.
Ví dụ: sử dụng Interface
interface TinhLuongInterface {
public function tinhLuong();
}
class NhanVienThoiVu implements TinhLuongInterface {
public function tinhLuong() {
echo "Lương theo ngày: 300.000đ/ngày<br>";
}
}
class CTV implements TinhLuongInterface {
public function tinhLuong() {
echo "Lương theo sản phẩm: 20.000đ/sản phẩm<br>";
}
}
$nv1 = new NhanVienThoiVu();
$nv2 = new CTV();
$nv1->tinhLuong();
$nv2->tinhLuong();
Khi gọi
$nv1->tinhLuong()
hoặc$nv2->tinhLuong()
, mỗi class sẽ thực thi theo cách riêng của mình.
Lập trình hướng đối tượng được sử dụng trong ngôn ngữ nào?
Điểm thú vị của OOP là gần như tất cả ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay đều hỗ trợ hoặc được xây dựng xoay quanh OOP.
✅ Một số ngôn ngữ điển hình sử dụng OOP:
Java – được thiết kế thuần hướng đối tượng, mọi thứ đều là class.
Python – dễ học, cú pháp thân thiện, phù hợp với người mới học OOP.
C++ – ngôn ngữ mạnh mẽ cho cả lập trình thủ tục và OOP.
C# – được dùng nhiều trong phát triển phần mềm Windows, Unity game.
PHP – rất phổ biến cho web, hỗ trợ OOP đầy đủ từ phiên bản 5 trở lên.
Ruby – mọi thứ đều là đối tượng, OOP là trung tâm của ngôn ngữ.
💡 Nên học OOP bằng ngôn ngữ nào?
Nếu bạn mới bắt đầu học lập trình, Python là lựa chọn tuyệt vời nhờ cú pháp ngắn gọn, dễ đọc.
Nếu bạn định phát triển ứng dụng lớn hoặc hướng đi chuyên sâu, Java hoặc C# sẽ là nền tảng bền vững.
Nếu bạn đang làm web với PHP thì học OOP sẽ giúp bạn viết code gọn gàng, dễ bảo trì hơn rất nhiều.
So sánh giữa OOP và lập trình Procedural

Tiêu chí | Lập trình thủ tục (Procedural) | Lập trình hướng đối tượng (OOP) |
---|---|---|
Tổ chức chương trình | Theo trình tự các hàm và dữ liệu | Theo đối tượng và mối quan hệ giữa các đối tượng |
Tái sử dụng mã | Khó tái sử dụng | Dễ tái sử dụng (nhờ kế thừa) |
Mở rộng chương trình | Phức tạp khi lớn dần | Linh hoạt, dễ mở rộng |
Bảo trì | Dễ lỗi nếu sửa đổi ở nhiều chỗ | Thay đổi có kiểm soát, ít ảnh hưởng toàn hệ thống |
Học ban đầu | Dễ hơn | Cần tư duy sâu hơn |
Ví dụ cụ thể:
Lập trình thủ tục: Bạn viết hàm
tinhLuong(nhanVien)
xử lý mọi logic bên trong.OOP: Bạn viết class
NhanVien
với hàmlanhLuong()
, gọn gàng hơn, rõ ràng hơn, dễ mở rộng về sau.
Cách bắt đầu học lập trình hướng đối tượng cho người mới
Học OOP không phải là học thuộc lòng khái niệm mà là tập tư duy hướng đối tượng, rèn cách thiết kế hệ thống qua từng project nhỏ.
🔰 Bước 1: Hiểu rõ khái niệm cơ bản
Class, Object, Method, Property là gì?
4 nguyên lý OOP hoạt động ra sao?
👉 Nên ghi chú và thử vẽ sơ đồ tư duy để dễ nhớ.
🔰 Bước 2: Chọn một ngôn ngữ dễ học (như Python hoặc Java)
Tạo một vài class đơn giản (VD: class
Student
,Book
,Car
)Tập khai báo thuộc tính, viết hàm xử lý bên trong class
🔰 Bước 3: Làm bài tập thực hành nhỏ mỗi ngày
Quản lý học sinh, sản phẩm, đơn hàng, thư viện sách, v.v.
Tập thiết kế hệ thống class và mối quan hệ giữa chúng
🔰 Bước 4: Tìm hiểu thêm các mô hình thiết kế (design pattern)
Single Responsibility, Factory, MVC, v.v.
Đây là bước nâng cao nhưng rất hữu ích nếu bạn định đi xa hơn trong lập trình.
Các lỗi thường gặp khi học OOP và cách tránh
❌ 1. Tư duy vẫn còn “thủ tục”
Nhiều bạn chỉ biết “gộp code vào class” mà chưa thật sự hiểu class để làm gì. OOP không phải là biến hàm thành phương thức, mà là tư duy thiết kế hệ thống xoay quanh đối tượng.
❌ 2. Kế thừa bừa bãi
Lạm dụng kế thừa khiến hệ thống phức tạp, rối rắm. Hãy nhớ nguyên tắc:
“Chỉ kế thừa khi thật sự có mối quan hệ is-a (là một loại của…)”
❌ 3. Thiết kế class quá phức tạp
Người mới thường cố gắng nhồi nhét đủ thứ vào class. Hãy đơn giản hóa:
Mỗi class chỉ nên có 1 trách nhiệm chính
Đặt tên class và method rõ ràng, dễ hiểu
✅ Cách khắc phục:
Đọc code mẫu từ GitHub, blog uy tín
Làm project nhỏ có tính ứng dụng (quản lý sinh viên, bán hàng, v.v.)
Review code cùng người khác để hiểu thêm góc nhìn
Gợi ý tài nguyên học lập trình hướng đối tượng
📚 Tài liệu miễn phí:
w3schools.com – Học OOP cơ bản với Python
Programiz – Học OOP Java có minh họa
YouTube: “FreeCodeCamp”, “CodeWithMosh”, “Tech With Tim”
📘 Sách hay:
“Head First Java” – Dễ hiểu, nhiều minh họa
“Clean Code” – Dành cho bạn nào muốn code đẹp, chuyên nghiệp
“Python OOP” – Các bản PDF miễn phí có thể tìm dễ dàng trên mạng
🧑🏫 Khóa học có phí:
Udemy – Có các khóa học OOP bằng nhiều ngôn ngữ
Coursera – Có chứng chỉ từ các trường ĐH danh tiếng
F8 Fullstack – Website học lập trình cho người Việt
Thực hành với dự án nhỏ
Không gì giúp bạn nhớ lý thuyết bằng việc áp dụng ngay vào thực tế.
Dưới đây là một số ý tưởng đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả:
🔧 Dự án mini:
Quản lý sinh viên (CRUD: thêm, sửa, xóa, tìm kiếm)
Ứng dụng quản lý sản phẩm trong cửa hàng
Game đơn giản: đoán số, cờ caro, rắn săn mồi
Ứng dụng sổ tay cá nhân, danh bạ điện thoại
📌 Gợi ý nâng cấp:
Sử dụng nguyên lý SOLID khi thiết kế
Tách riêng các class cho từng chức năng (VD: DataManager, UI, Logic)
Kết nối OOP với cơ sở dữ liệu (sử dụng SQLite hoặc MySQL)
Viết mã thực hành sẽ giúp bạn “thấm” tư duy nhanh hơn cả ngàn dòng lý thuyết.
Tổng kết: Đây là bước đệm quan trọng cho lập trình chuyên nghiệp
Lập trình hướng đối tượng không chỉ là kỹ thuật, mà còn là tư duy tổ chức phần mềm một cách khoa học.
Học OOP giúp bạn code sạch hơn, dễ bảo trì hơn, chuyên nghiệp hơn.
Dù bạn làm game, web, app hay AI – OOP đều có thể hỗ trợ bạn viết code hiệu quả.
Và đừng lo nếu bạn chưa hiểu rõ ngay từ lần đầu. Ai cũng từng rối khi mới học. Quan trọng là bạn kiên trì thực hành, đặt câu hỏi và cải tiến mỗi ngày.
Câu hỏi thường gặp (FAQ Schema)
Q1: OOP có khó học không?
Không khó nếu bạn học từ từ, có thực hành. Việc quan trọng là kiên nhẫn tư duy theo hướng đối tượng thay vì thủ tục.
Q2: Nên học OOP bằng ngôn ngữ nào đầu tiên?
Python là lựa chọn tuyệt vời cho người mới. Sau đó có thể học thêm Java, C#, PHP.
Q3: Cần biết gì trước khi học OOP?
Biết cách viết hàm, biến, điều kiện, vòng lặp cơ bản là đủ để bắt đầu.
Q4: Có thể tự học lập trình hướng đối tượng tại nhà không?
Hoàn toàn có thể. Internet có vô vàn tài nguyên chất lượng để bạn học OOP miễn phí.
Q5: Học OOP mất bao lâu?
Khoảng 1–2 tháng nếu bạn học đều đặn và có thực hành mỗi ngày.
Xem thêm: PHP Là Gì? Khám Phá Ứng Dụng Của PHP Trong Thực Tế 2025